Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scantily




phó từ
ít ỏi, thiếu, không đủ
nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng



scantily
['skæntili]
phó từ
ít ỏi, thiếu, không đủ
nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng
scantily dressed
mặc quần áo chật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.