Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scantling




scantling
['skæntliη]
danh từ
mẫu, vật làm mẫu
một chút, một ít
tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)
kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)
giá để thùng


/'skæntliɳ/

danh từ
mẫu, vật làm mẫu
một chút, một ít
tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)
kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)
giá để thùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.