Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scared





tính từ
bị hoảng sợ



scared


scared

When you're scared, you are afraid.

['skeəd]
tính từ
bị hoảng sợ
a very scared man
một người rất nhát gan


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.