Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schemata




schemata
['ski:mətə]
danh từ số nhiều của schema
như schema


/'ski:mə/

danh từ, số nhiều schemata /'ski:mətə/
lược đồ, giản đồ, sơ đồ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.