Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schist




schist
[∫ist]
danh từ
(khoáng chất) đá phiến; diệp thạch


/ʃist/

danh từ
(khoáng chất) đá nghiền, diệp thạch

Related search result for "schist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.