Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schmalz




danh từ
sự biểu lộ tình cảm ủy mị quá đáng (nhất là trong )



schmalz
[∫mɔ:ls]
Cách viết khác:
schmaltz
[∫mɔ:lts]
như schmaltz


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.