Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cillery




danh từ
cũng cileri
(kiến trúc) trang trí hình lá



cillery
['siləri]
danh từ, cũng cileri
(kiến trúc) trang trí hình lá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.