Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scratchiness




danh từ
sự nguệch ngoạc, sự cẩu thả, sự lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)
tình trạng gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (của ngòi bút khi viết)
sự linh tinh, sự hỗn tạp (nhóm người...)
sự dặm; sự ngứa, làm ngứa; tình trạng làm xước da
tình trạng có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)



scratchiness
['skræt∫inis]
danh từ
sự nguệch ngoạc, sự cẩu thả, sự lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)
tình trạng gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (của ngòi bút khi viết)
sự linh tinh, sự hỗn tạp (nhóm người...)
sự dặm; sự ngứa, làm ngứa; tình trạng làm xước da
tình trạng có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đĩa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.