screech ![](images/dict/s/screech.gif)
screech![](img/dict/02C013DD.png) | [skri:t∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the screech of tyres | | tiếng rít của lốp xe (khi ô tô quặt gấp) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu thét lên, rít lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạo ra một âm thanh rít lên chói tai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ along past, through) chuyển động với tiếng kêu to rít lên khó chịu |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [screech] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | homemade liquor, hooch, moonshine | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | We can't afford a bottle of gin, so I bought a jug of screech. |
/skri:tʃ/
danh từ
tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít
động từ
kêu thét lên, rít lên
|
|