Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screw-propeller




screw-propeller
['skru:prə'pelə]
danh từ
chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) propeller


/'skru:prə'pelə/

danh từ
cánh quạt (máy bay)

Related search result for "screw-propeller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.