scrimp
scrimp | [skrimp] |  | nội động từ | |  | tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt |  | ngoại động từ | |  | làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại | |  | cho nhỏ giọt; chắt bóp |
/skrimp/
nội động từ
ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt
ngoại động từ
làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
cho nhỏ giọt; chắt bóp
|
|