script ![](images/dict/s/script.gif)
script![](img/dict/02C013DD.png) | [skript] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) nguyên bản, bản chính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ viết (đối với chữ in); chữ thảo in, chữ đánh máy (giống (như) chữ viết tay) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hệ thống chữ viết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kịch bản (phim, kịch..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản phát thanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu trả lời viết (của thí sinh) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết kịch bản cho (phim, kịch..) |
chữ viết, bản thảo
/skript/
danh từ
(pháp lý) nguyên bản, bản chính
chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in
kịch bản phim đánh máy
bản phát thanh
câu trả lời viết (của thí sinh)
|
|