Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sculpt




nội động từ
điêu khắc



sculpt
['skʌlpt]
nội động từ
(thông tục) điêu khắc (như) sculpture


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.