Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scutellum




scutellum
[skju:'teləm]
danh từ
(sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)


/skju:'teləm/

danh từ
(sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.