Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea pumpkin




sea+pumpkin
['si:'pʌmpkin]
Cách viết khác:
sea melon
['si:'melən]
như sea melon


/'si:'melən/ (sea_pumpkin) /'si:'pʌmpkin/

danh từ
(động vật học) dưa biển

Related search result for "sea pumpkin"
  • Words contain "sea pumpkin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rau bí bầu làng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.