Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-gauge




sea-gauge
['si:'geidʒ]
danh từ
mực nước (cần thiết để tàu khỏi mắc cạn)
thước đo độ sâu


/'si:greidʤ/

danh từ
mực nước (cần thiết để tàu khỏi mắc cạn)
thước đo độ sâu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.