Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-purse




danh từ
vỏ trứng có gai của cá mập



sea-purse
['si:'pə:s]
danh từ
vỏ trứng có gai của cá mập


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.