Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seaworthy




seaworthy
['si:,wə:ði]
tính từ
có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển)


/'si:,wə:ði/

tính từ
có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển)

Related search result for "seaworthy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.