Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
second-hand


/'sekənd'hænd/

tính từ
cũ, mua lại (quần áo, sách vở)
    second-hand book sách cũ
nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)

danh từ (seconds-hand) /'sekəndzhænd/
kim chỉ giây (ở đồng hồ)

Related search result for "second-hand"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.