![](img/dict/02C013DD.png) | [si'kri:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cất, giấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | money secreted in a drawer |
| tiền giấu ở trong ngăn kéo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về một bộ phận trên cơ thể) sản ra (một chất dưới dạng chất thải hoặc để dùng cho cơ thể); tiết ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the kidneys secrete urine |
| thận bài tiết ra nước giải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | saliva is secreted by glands in the mouth |
| nước bọt do các tuyến ở miệng tiết ra |