![](img/dict/02C013DD.png) | [si'kjuərəti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều securities |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự an toàn (khỏi bị nguy hiểm, khỏi vướng lo âu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | children who lack the security of a good home |
| những đứa trẻ thiếu sự yên ổn của một mái nhà ấm cúng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have the security of a guaranteed pension |
| yên tâm vì có tiền hưu bảo đảm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự an ninh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there was tight security for the Pope's visit |
| đã có biện pháp an ninh chặt chẽ cho chuyến viếng thăm của Đức giáo hoàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we need greater security |
| chúng tôi cần được an ninh hơn nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | national security |
| an ninh quốc gia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | security forces |
| lực lượng an ninh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a security van |
| xe vận tải an toàn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a high security prison |
| một nhà tù hết sức cẩn mật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bảo đảm; vật bảo đảm; vật thế chấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | security for a debt |
| sự bảo đảm một món nợ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give something as (a) security |
| đưa cái gì ra bảo đảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lend money on security |
| cho vay tiền có bảo đảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lend money without security |
| cho vay không có vật bảo đảm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) tài liệu hoặc giấy chứng nhận cho biết ai là sở hữu chủ của cổ phiếu, cổ phần, trái khoán; chứng khoán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the security market |
| thị trường chứng khoán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | government securities |
| công trái nhà nước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | security check |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự thẩm tra lý lịch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a security risk |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người mà quan điểm chính trị, thói quen cá nhân... có thể gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia; người không bảo đảm về mặt bảo vệ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's a poor/good security |
| cô ta là người ít/rất đảm bảo về mặt bảo vệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stand security for someone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng bảo đảm cho ai |