|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
security guard
danh từ
người bảo vệ
security+guard![](img/dict/02C013DD.png) | [si'kjuərəti'gɑ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mặc đồng phục và làm nhiệm vụ bảo vệ trong các toà nhà hoặc áp tải tiền từ ngân hàng này đến ngân hàng kia; người bảo vệ |
|
|
|
|