Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seiche




seiche
[sei∫]
danh từ
triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không khí)


/seiʃ/

danh từ
triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không khí)

Related search result for "seiche"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.