|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-absorption
self-absorption![](img/dict/02C013DD.png) | [,self ə'sɔ:p∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng chỉ liên quan đến mình, tình trạng chỉ quan tâm đến mình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) sự tự hấp thu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | self-absorption of radiation | | sự tự hấp thu bức xạ |
/'selfə'sɔ:pʃn/
danh từ
sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải
(vật lý) sự tự hấp thu self-absorption of radiation sự tự hấp thu bức xạ
|
|
|
|