Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-centredness




self-centredness
[,self'sentədnis]
Cách viết khác:
self-centeredness
[,self'sentəridnis]
danh từ
tính tự cho mình là trung tâm
thuyết mình là trung tâm


/'self'sentədnis/

danh từ
tính tự cho mình là trung tâm
thuyết mình là trung tâm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.