Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selvaged




selvaged
['selvidʒd]
tính từ
có viền, có đường viền (cho khỏi sổ ra, xơ ra)


/'selvidʤd/

tính từ
có viền, có đường viền (cho khỏi sổ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.