Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seminal




seminal
['seminl]
tính từ
(thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản
the seminal fluid
chất tinh dịch
a seminal duct
ống dẫn tinh
ảnh hưởng mạnh đến những phát triển về sau
a seminal idea
một tư tưởng có ảnh hưởng sâu xa
in the seminal state
còn phôi thai, còn trứng nước
danh từ
như semen


/'si:minl/

tính từ
(thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản
có thể sinh sản được !in the seminal state
còn phôi thai, còn trứng nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seminal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.