send-off
send-off | ['sendɔ:f] |  | danh từ | |  | hành động chào tạm biệt ai; cuộc tiễn đưa, lễ tiễn đưa | |  | she was given a good send-off at the airport | | cô ta được tiễn đưa lưu luyến ở sân bay |
/'send'ɔ:f/
danh từ
lễ tiễn đưa, lễ hoan tống
bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...)
sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì)
|
|