Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
send-off




send-off
['sendɔ:f]
danh từ
hành động chào tạm biệt ai; cuộc tiễn đưa, lễ tiễn đưa
she was given a good send-off at the airport
cô ta được tiễn đưa lưu luyến ở sân bay


/'send'ɔ:f/

danh từ
lễ tiễn đưa, lễ hoan tống
bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...)
sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "send-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.