Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seneschal




seneschal
['seni∫əl]
danh từ
(sử học) người quản gia (trong các nhà quý tộc thời Trung cổ)


/'seniʃəl/

danh từ
(sử học) người hầu, người quản gia (trong các nhà quý tộc thời Trung cổ)

Related search result for "seneschal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.