Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
senior citizen




danh từ
người già, người đã về hưu



senior+citizen
['si:niə'sitizn]
danh từ
người già, người về hưu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.