Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
senna




senna
['senə]
danh từ
giống keo
lá cây keo (dùng làm thuốc xổ)


/'senə/

danh từ (thực vật học)
giống keo
lá cây keo lá nhọn (dùng làm thuốc xổ)

Related search result for "senna"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.