sensibility
sensibility | [,sensə'biləti] | | danh từ | | | tri giác, cảm giác | | | tính đa cảm, tính dễ cảm | | | (số nhiều) sự nhạy cảm | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học) |
/,sensi'biliti/
danh từ tri giác, cảm giác tính đa cảm, tính dễ cảm (số nhiều) sự nhạy cảm (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học)
|
|