Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensibleness




sensibleness
['sensəblnis]
danh từ
tính có thể cảm thấy được
sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng đắn


/'sensəblnis/

danh từ
tính có thể cảm thấy được
sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng đắn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.