|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensitisation
danh từ sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng
sensitisation | [,sensitai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | sensitization | | [,sensitai'zei∫n] | | | như sensitization |
|
|
|
|