|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensualist
sensualist![](img/dict/02C013DD.png) | ['sen∫uəlist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) người theo thuyết duy cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục, người sống trác táng |
/'sensjuəlist/
danh từ
(triết học) người theo thuyết duy cảm
người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
|
|
|
|