septic
septic | ['septik] |  | tính từ | |  | (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng | |  | gây thối |  | danh từ | |  | chất gây thối |
/'septik/
tính từ
(y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
gây thối !septic tank
hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)
danh từ
chất gây thối
|
|