| serbonian bog 
 
 
 
 
  serbonian+bog |  | [sə:'bounjən'bɔg] |  |  | danh từ |  |  |  | đầm lầy Xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông Nin và eo Xuê) |  |  |  | (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, tình trạng khó khăn không lối thoát | 
 
 
  /sə:'bounjən'bɔg/ 
 
  danh từ 
  đầm lầy Xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông Nin và eo Xuê) 
  (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, tình trạng khó khăn không lối thoát 
 
 |  |