|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serbonian bog
serbonian+bog | [sə:'bounjən'bɔg] | | danh từ | | | đầm lầy Xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông Nin và eo Xuê) | | | (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, tình trạng khó khăn không lối thoát |
/sə:'bounjən'bɔg/
danh từ đầm lầy Xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông Nin và eo Xuê) (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, tình trạng khó khăn không lối thoát
|
|
|
|