Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serrefile




serrefile
['serəfail]
danh từ
(quân sự) người đi sau cùng (của hàng quân)


/'serəfail/

danh từ
(quân sự) người đi sau cùng (của hàng quân)

Related search result for "serrefile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.