Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
severy




severy
['sevəri]
danh từ
(kiến trúc) trần nhà hình vòm


/'sevəri/

danh từ
(kiến trúc) trần nhà hình vòm

Related search result for "severy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.