|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shatters
shatters![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ætəz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những mảnh vỡ, những mảnh gãy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to smash in (into) shatters | | đập tan ra từng mảnh |
/'ʃætəz/
danh từ số nhiều
những mảnh vỡ, những mảnh gãy to smash in (into) shatters đập tan ra từng mảnh
|
|
|
|