|  shabbily 
 
 
 
 
  phó từ 
  mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ 
  ăn mặc xoàng xựnh (về người) 
  đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử) 
 
 
 
  shabbily |  | ['∫æbili] |  |  | phó từ |  |  |  | mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ |  |  |  | ăn mặc xoàng xĩnh (về người) |  |  |  | đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử) | 
 
 
 |  |