shellfish 
shellfish | ['∫elfi∫] |  | danh từ, số nhiều shellfish | |  | loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm) | |  | tôm (cua..) được chế biến thành thức ăn | |  | I eat lots of shellfish | | tôi ăn nhiều tôm cua sò hến |
/'ʃelfiʃ/
danh từ
loài sò hến
loài tôm cua
|
|