Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheriff





sheriff
['∫erif]
danh từ
(Sheriff) quận trưởng (như) High Sheriff
chánh án của một huyện ở Xcốtlen
quận trưởng cảnh sát (người đứng đầu phụ trách việc thi hành luật pháp của một quận ở Mỹ)


/'ʃerif/

danh từ
quận trưởng
chánh án toà án quận (ở Ê-cốt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra)

Related search result for "sheriff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.