sheriffalty
sheriffalty | ['∫erifəlti] | | Cách viết khác: | | sheriffdom |  | ['∫erifdəm] | |  | sheriffhood |  | ['∫erifhud] | |  | sheriffship |  | ['∫erif∫ip] |  | danh từ | |  | chức quận trưởng | |  | chức cảnh sát trưởng |
/'ʃerifəlti/ (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriffship) /'ʃerifʃip/
danh từ
chức quận trưởng
chức cảnh sát trưởng
|
|