Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shockingness




shockingness
['∫ɔkiηnis]
danh từ
tính chướng tai gai mắt; sự khó coi


/'ʃɔkiɳnis/

danh từ
tính chướng tai gai mắt; sự khó coi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.