Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shooting war




shooting+war
['∫u:ti'wɔ:]
danh từ
chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não)


/'ʃu:ti'wɔ:/

danh từ
chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não)

Related search result for "shooting war"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.