Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shop around (for something)




shop+around+(for+something)
thành ngữ shop
shop around (for something)
(thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.