Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoplifter




danh từ
kẻ cắp giả làm khách mua hàng



shoplifter
['∫ɔp'liftə]
danh từ
kẻ cắp giả làm khách mua hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.