Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shopping centre





danh từ
trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại



shopping+centre
['∫ɔpiη'sentə]
danh từ
trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.