Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoring




danh từ
sự chống đỡ
hệ cột chống



shoring
['∫ɔ:riη]
danh từ
sự chống đỡ
hệ cột chống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shore"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.